Tủ Đứng Mitsubishi Electric Misubishi Electric Electric PS-6GAKD/PU-6YAKDR2.TH
- Mã sản phẩm: PS-6GAKD/PU-6YAKDR2.TH
- Xuất xứ: Thái Lan
- Công suất: 6.0 ngựa | 6.0 hp
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Mitsubishi Electric
- Bảo hành: 2 năm
Sản Phẩm Chính Hãng
Cam kết sản phẩm chính hãng, mới 100% Bồi thường nếu phát hiện máy không chính hãng
Bảo Hành Lâu Dài
Bảo hành chính hãng, hệ thống bảo hành toàn miền Nam, tận nhà: 01 năm thân máy, 05 năm máy nén
Giá Cả Cạnh Tranh
Giảm 5% cho đơn hàng >150 triệu. Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
Đăng Kí
Register now
Máy Lạnh Tủ Đứng Mitsubishi Electric PS-6GAKD/PU-6YAKDR2.TH
Thiết kế hợp lý, khối lượng nhẹ
- Dòng sản phẩm PS có một thiết kế hợp lý và chiếm rất ít không gian sàn. Thêm vào đó, trọng lượng máy đã được giảm xuống đáng kể để xử lý dễ dàng hơn.
Công suất nhỏ nhẹ, êm ái
- Để đảm bảo sự thoải mái tối ưu nhất, dòng sản phẩm PS mang lại hệ thống hoạt động nhỏ nhẹ, êm ái nhờ bộ phận cánh quạt mới được phát triển với độ ồn thấp và thiết kế ống dẫn khí được cải thiện.
Rút gọn thời gian cài đặt; 4 hướng lắp ống
- Để giảm thời gian lắp đặt, các vị trí kết nối đường ống dẫn đã được nâng lên để đơn giản hóa việc bố trí các đường ống. Đường ống cũng có thể dễ dàng lắp ở bốn hướng - phía sau, bên trái, bên phải và phía dưới.
Bộ lọc lâu bền như thiết bị tiêu chuẩn
- Dàn lạnh được trang bị với một bộ lọc bền bỉ - khả năng phục vụ tối đa 2.500 giờ *(dựa trên việc sử dụng ở điều kiện văn phòng trung bình). Việc làm sạch bộ lọc cũng được giảm đáng kể. Hơn nữa, việc áp dụng một "lưới tản nhiệt đóng mở " dễ dàng để có bộ lọc thải ra ngoài, làm sạch được bụi bẩn và các hạt bụi li ti.
* Có thể thay đổi tùy theo điều kiện hoạt động
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ (dàn lạnh/ dàn nóng) |
|
Công suất lạnh (BTU) |
|
Công suất lạnh (KW) |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Độ ồn dàn lạnh (dBA)(Thấp/cao) |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Độ ồn dàn nóng(dBA) |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|