Máy lạnh âm trần Panasonic S-1821PU3H/U-18PR1H5
Mã sản phẩm: S-1821PU3H/U-18PR1H5
Xuất xứ: Malaysia
Hãng sản xuất: Máy lạnh Panasonic
Công suất: 2 ngựa | 2.0 hp
Bảo hành: 1 năm



Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
Máy lạnh âm trần Panasonic inverter 2 ngựa -2hp
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
Công Nghệ Lọc Không Khí Nanoe™
Ức chế vi khuẩn: Nanoe™ X tiếp cận vi khuẩn,Gốc OH tách hydro khỏi vi khuẩn,Gốc OH biến đổi hydro trong vi khuẩn thành nước và ức chế hoạt động của vi khuẩn
Khử mùi: Nanoe™ X tiếp cận các hạt mùi trong sợi vải,NanoeTM X tiếp cận các hạt mùi trong sợi vải,Khử mùi trong sợi vải
Luồng gió mạnh mẽ, rộng 360° và dễ chịu hàng đầu trong ngành.
Máy bơm nước ngưng có thể bơm lên đến độ cao 850 mm, giúp bố trí đường ống thoát nước dễ dàng
Được trang bị 2 lớp cách nhiệt Chất lượng vượt trội Để tránh đọng nước trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, dàn lạnh của điều hòa không khí Panasonic có lớp cách nhiệt cả bên trong lẫn bên ngoài.
Thiết kế tinh tế, màu sắc trang nhã
Điều hòa âm trần Panasonic S-18 21PU3H/U-18PR1H5 1 chiều Inverrter 18000BTU thiết kế tinh tế, nhỏ gọn màu sắc trang nhã phù hợp với kiến trúc hiện đại, diện tích lắp đặt dưới 30m2 phòng khách, văn phòng, showroom...cao cấp.
Làm lạnh nhanh với luồng gió thổi 4 hướng
Điều hòa âm trần cassette Panasonic S-1821PU3H/U-18PR1H5 làm lạnh nhanh với 4 cửa gió giúp không khí lạnh phân bổ đều khắp không gian căn phòng, giúp căn phòng được làm lạnh đồng đều đem lại sự thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.
Những cải tiến trong thiết kế và công nghệ như quạt turbo hiệu năng cao, bổ sung thêm cánh phụ và mở rộng cánh chính giảm sự nhiễu lọan không khí và tăng lưu lượng gióm giúp làm lạnh mạnh mẽ và nhanh chóng. Nhờ các cải tiến trong thiết kế cánh quạt cong 3D nhỏ gọn giúp tăng tốc độ gió cấp, cho luồng gió rộng và mạnh để làm lạnh mọi ngóc ngách trong phòng. Ngoài ra, cửa thoát gió với góc rộng hơn giúp luồng gió thổi xa tới 5 mé
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Panasonic | S-1821PU3H/U-18PR1H5 | ||
Nguồn điện | V/Phase Hz | 220-240V, 1Ø Phase - 50Hz | |
Dàn lạnh | S-1821PU3H | ||
Dàn nóng | U-18PR1H5 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 5.00 (2.00 - 5.60) | |
Btu/h | 17,100 (6,820 - 19,100) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | A | 5.2 - 5.5 | |
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 1.14 (0.38 - 1.50) | |
CSPF | 6.27 | ||
HIỆU SUẤT COP/EER | W/W | 4.39 | |
Btu/Hw | 15.00 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | mᶾ/min | 25.0 | |
cfm | 882 | ||
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) | dB (A) | 42 / 35 | |
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) | dB | 57 / 50 | |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 49 | |
Độ ồn nguồn | dB | 68 | |
Dàn nóng (HxWxD) | mm | 619 x 824 x 299 | |
Khối lượng | Dàn nóng | kg | 29 |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 12.70 (1/2) |
Ống lỏng | mm (inch) | 6.35 (1/4) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu - Tối đa | m | 5 - 30 |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | |
Chiều dài tiêu chuẩn | Tối đa | m | 15 |
Lượng nạp Gas thêm | g/m | 10 | |
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng | Tối thiểu - Tối đa | °C | 16-46 |