Máy lạnh âm trần Mitsubishi heavy FDT50VG/SRC50ZSX-S
Mã sản phẩm: FDT50VG/SRC50ZSX-S
Xuất xứ: Thái lan
Hãng: Máy lạnh Mitsubishi Heavy
Công suất: 2 ngựa | 2.0 hp
Bảo hành: Bảo hành 2 năm



Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
MÁY LẠNH ÂM TRẦN CASSETTE FDT INVERTER - 4 HƯỚNG THỔI
Là loại máy điều hòa không khí âm trần sử dụng hệ thống biến tần tiết kiệm điện Inverter và dòng Gas lạnh R410A an toàn với môi trường. Hơn nữa dòng sản phẩm này có nhiều thiết kế tân tiến đem lại sự thoải mái và tiện lợi nhất cho người dùng.
CÂN BẰNG DÀN LẠNH KHI LẮP ĐẶT
Chúng ta có thể thực hiện bố trí cân bằng lắp đặt dàn lạnh mà không cần tháo panel ra bằng cách kiểm tra các cửa tiếp cận có nắp tháo ra được tại mỗi góc của máy. Giúp khả năng vận hành được cải thiện và thời gian lắp dặt được giảm đáng kể.
DỄ KIỂM TRA MÁNG THOÁT NƯỚC XẢ
Với thiết kế mới có thể dễ dàng kiểm tra bằng cách tháo nắp góc do đó việc kiểm tra tình trạng của bơm nước dễ dàng mà không cần tháo panel ra. Việc định vị lỗ thoát nước xả của máng nước dễ dàng và thuận tiện.
BƠM NƯỚC XẢ 700MM
Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống 700mm tính từ bê mặt trần, cho phép bố trí mặt bằng đường ống tự do. Tùy theo vị trí lắp đặt, một ống mềm 260mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ cho việc lắp đặt được dễ dàng.
Bơm nước xả 850mm
Bơm thoát nước xả được lắp sẵn với độ nâng 850mm tính từ bề mặt trần, cho phép bố trí hệ thống ống xả dễ dàng hơn. Tùy vào vị trí lắp đặt, một vòi mềm 185mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ cho việc vận hành dễ dàng.
Thông số kỹ thuật | |
Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm) |
Công suất làm lạnh | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 18.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 20 - 30 m² hoặc 60 - 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.29 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 30 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 20 (m) |
Dàn Lạnh | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 840 x 236 x 840 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 24 (Kg) |
Mặt Nạ | |
Kích thước mặt nạ (mm) | 950 x 35 x 950 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | 5.5 (Kg) |
Dàn Nóng | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 640 x 800 (+71) x 290 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 45 (Kg) |