Máy Lạnh Trane Loại Âm Trần Nối Ống Gió, Model TTH160/TTA150 (155.000 Btu/h)
Máy Lạnh Trane Âm Trần Nối Ống Gió TTH160/TTA150 – Công Suất 155.000 Btu/h, Hiệu Suất Cao Giới Thiệu Máy Lạnh Trane Loại Âm Trần Nối Ống Gió TTH160/TTA150 Với những ưu tiên hàng đầu của TRANE là mang lại sự thoải mái cho khách hàng, do đó, các sản phẩm luôn có những ưu điểm
Xem chi tiết: Dàn nóng, lạnh

Sản Phẩm Chính Hãng
Cam kết sản phẩm chính hãng, mới 100% Bồi thường nếu phát hiện máy không chính hãng

Bảo Hành Lâu Dài
Bảo hành chính hãng, hệ thống bảo hành toàn miền Nam, tận nhà: 01 năm thân máy, 05 năm máy nén

Giá Cả Cạnh Tranh
Giảm 5% cho đơn hàng >150 triệu. Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
Đăng Kí
Register now
Máy Lạnh Trane Âm Trần Nối Ống Gió TTH160/TTA150 – Công Suất 155.000 Btu/h, Hiệu Suất Cao
Giới Thiệu Máy Lạnh Trane Loại Âm Trần Nối Ống Gió TTH160/TTA150
Với những ưu tiên hàng đầu của TRANE là mang lại sự thoải mái cho khách hàng, do đó, các sản phẩm luôn có những ưu điểm vượt trội như:
– Hạn chế tối đa tiếng ồn trong quá trình vận hành.
– Thiết kế để hoạt động trơn tru, hạn chế sự cố hư hỏng đến mức thấp nhất.
– Ứng dụng và vận hành linh hoạt: Điều hòa giấu trần nối ống gió TRANE có thể dễ dàng điều chỉnh hướng khí dọc hay ngang và có thể đặt sàn nối ống gió
– Thiết bị được trang bị đánh số, phân biệt màu rõ các dây để dễ dàng cho việc bảo hành, sửa chữa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH TRANE LOẠI ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ TTH160/TTA150
UNIT MODELS | TTH160 | TTA150 |
POWER CONNECTION | 380-415/3/50 | |
MCA1 | 4.6 | 32.72 |
SYSTEM DATA | R22 | |
No. Refrigerant Circuits | 2 | |
Refrigerant Connection Type | BRAZE | BRAZE |
COMPRESSOR | ||
Compressor Type | Hermetic Scroll | |
Qty | 2 | |
RLA/LRA | 13.6/98.0 | |
COIL | ||
Fin Type | Uncoated Slit | Uncoated Corrugate |
Fins per inch | 14 | 16 |
Refrigerant Flow Control | Thermostatic Expansion Valve | |
Drain Connection Size | 1 (25.4) | |
Drain Connection Type | STEEL PIPE – MPT | |
FAN | ||
Fan Type | Double Inlet Centrifugal with forward Curved wheel | Propeller |
Qty | 2 | 2 |
Drive Type | Belt – Adjustable Drive | Direct |
Nominal Air ow2 | 9770(16600) | |
MOTOR | ||
Qty | 1 | 2 |
Motor hp | 2 (1.5) | |
FILTER | ||
Type | Washable Air Filter | |
DIMENSION (HxWxD) | ||
Unit (Net) | 773 x 1,909 x 987 | 1,050 x 2200 x 1,050 |
WEIGHT | ||
Unit (Net): kg | 180 | 245 |