Giấu Trần Ống Gió Daikin Daikin FDMNQ48MV1/RNQ48MY1 R410
Mã sản phẩm: FDMNQ48MV1/RNQ48MY1
Xuất xứ: Thái lan
Hãng sản xuất: Máy lạnh Daikin
Công suất: 5.5 ngựa | 5.5 hp
Bảo hành: 1 năm máy, 5 năm block



Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
Máy lạnh giấu trần ống gió Daikin FDMNQ48MV1/RNQ48MY1 R410 công suất 5.5 ngựa - 5.5 hp - 3Pha
Dàn lạnh đa dạng
Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
- Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
- Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Vận hành êm ái
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
- Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
- Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Dàn lạnh nối ống gió tĩnh áp suất tĩnh thấp
Phù hợp với chung cư, căn hộ, nhà riêng và khách sạn.
- Nhỏ gọn: nhỏ, nhẹ, lắp đặt dễ dàng
- Hệ thống ống gió cho phép bố trí hiệu quả nhất các miệng gió, phù hợp với bố trí trong phòng. Khoang hút gió hồi chuẩn phía sau giúp việc nối ống gió đơn giản hơn.
- Vận hành êm ái
- Tốc độ quạt điều chỉnh được: Cao/Thấp
- Đấu nối ống nước xả có thể thực hiện bên trong máy. Ống môi chất lạnh và ống nước xả có chung đầu ra.
Thông số kỹ thuật (R-410A)
Tên model | Dàn lạnh | FDMNQ48MV1 | ||
Dàn nóng | 1 pha | – | ||
3 pha | RNQ48MY1 | |||
Công suất lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 14.1 | ||
Btu | 48,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 5.56 | |
COP | W/W | 2.54 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | – | ||
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 42 | |
cfm | 1,483 | |||
Tỷ lệ bên ngoài áp suất tĩnh | mmH2O | 8.0 | ||
Độ ồn (Cao/Thấp) (220 V) | dB(A) | 46/37 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) | mm | 305X1,550X680 | ||
Khối lượng máy | kg | 52 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | Làm lạnh | °CWB | 14 đến 25 | |
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Kiểu xoắn ốc dạng kín | ||
Công suất động cơ điện | kW | 4.5 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 3.2 (Nạp cho 15 m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 58 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345X900X320 | ||
Khối lượng | 1 pha | kg | – | |
3 pha | 111 | |||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | 9.5 | |
Hơi | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | 3/4B (I.Do / 21.6XO.Do / 27.2) | |
Dàn nóng | 26.0 (Lỗ) | |||
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70 m) | ||
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |