Điều hòa Daikin 2 chiều 9000BTU FTXM25XVMV
Điều hòa : Daikin
FTXM25XVMV/RXM25XVMV
- - 2 chiều (lạnh/sưởi) - 9000BTU (1HP) - Gas R32
- - Công nghệ biến tần inverter tiết kiệm điện
- - Độ ồn cực thấp
- - Cảm biến mắt thần thông minh, làm lạnh dễ chịu
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Sản Phẩm Chính Hãng
Cam kết sản phẩm chính hãng, mới 100% Bồi thường nếu phát hiện máy không chính hãng
Bảo Hành Lâu Dài
Bảo hành chính hãng, hệ thống bảo hành toàn miền Nam, tận nhà: 01 năm thân máy, 05 năm máy nén
Giá Cả Cạnh Tranh
Giảm 5% cho đơn hàng >150 triệu. Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
Đăng Kí
Register now
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều 9000BTU FTXM25XVMV
| Điều hòa Daikin | FTXM25XVMV/RXM25XVMV | |||
| Dãy công suất | 1 HP | |||
| 9,000 Btu/h | ||||
| Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) | Lạnh | kW | 2.7 (0.9 – 3.6) | |
| Btu/h | 9,200 (3,100 – 12,300) | |||
| Sưởi | kW | 3.4 (0.9 – 4.7) | ||
| Btu/h | 11,600 (3,100 – 16,000) | |||
| Nguồn điện | 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz | |||
| Dòng điện | Làm lạnh | Danh định | A | 2,6 |
| Sưởi | 3,2 | |||
| Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 520 (160 – 880) |
| Sưởi | 670 (160 – 1,460) | |||
| CSPF | 7,6 | |||
| DÀN LẠNH | FTXM25XVMV | |||
| Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
| Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | Lạnh | m3/phút | 14.5 / 9.9 / 7.2 / 5.1 | |
| Sưởi | 13.4 / 9.9 / 8.8 / 5.1 | |||
| Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động | |||
| Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) | Lạnh | dB(A) | 42 / 32 / 25 / 19 | |
| Sưởi | 40/ 36 / 29 / 20 | |||
| Kích thước | C x R x D | mm | 299 x 920 x 275 | |
| Khối lượng | kg | 13 | ||
| DÀN NÓNG | RXM25XVMV | |||
| Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
| Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
| Công suất đầu ra | W | 800 | ||
| Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||
| Khối lượng nạp | kg | 0,95 | ||
| Độ ồn (Cao/Rất thấp) | Làm lạnh | 47 / 43 | ||
| Sưởi | 48 / 44 | |||
| Kích thước | C x R x D | mm | 595 x 845 x 300 | |
| Khối lượng máy | kg | 38 | ||
| Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | oCDB | 10 đến 46 | |
| Sưởi | oCWB | -15 đến 18 | ||
| Ống kết nối | Lỏng | m | ∅ 6.4 | |
| Hơi | ∅ 9.5 | |||
| Nước xả | ∅ 16.0 | |||
| Chiều dài tối đa | m | 20 | ||
| Chênh lệch độ cao | 15 | |||