Điều hòa Daikin 2 chiều 18000BTU inverter FTHF50VVMV
Mã sản phẩm : FTHF50VVMV
- - Công nghệ inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- - Thiết kế coanda làm lạnh thoải mái dễ chịu
- - Phin lọc Apatit Titan diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
- - Dàn đồng, cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Sản Phẩm Chính Hãng
Cam kết sản phẩm chính hãng, mới 100% Bồi thường nếu phát hiện máy không chính hãng
Bảo Hành Lâu Dài
Bảo hành chính hãng, hệ thống bảo hành toàn miền Nam, tận nhà: 01 năm thân máy, 05 năm máy nén
Giá Cả Cạnh Tranh
Giảm 5% cho đơn hàng >150 triệu. Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
Đăng Kí
Register now
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều 18000BTU inverter FTHF50VVMV
FTHF50VVMV/RHF50VVMV | |||
Dãy công suất | 18,000Btu/h | ||
Công suất danh định (tối thiểu - tối đa) | Lạnh | kW | 5.0 (1.6-6.0) |
Btu/h | 17,100 (5,500-20,500) | ||
Sưởi | kW | 5.0 (1.6 - 6.0) | |
Btu/h | 17,100 (5,500-20,500) | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V, 60Hz | ||
Dòng điện hoạt động định mức | Lạnh | A | 6,1 |
Sười | 6,1 | ||
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) | Lạnh | W | 1.315 (350~1,740) |
Sưởi | 1.315 (350~1,740) | ||
CSPF | 6,30 | ||
DÀN LẠNH | FTHF50VVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Lạnh | m³/ phút (cfm) | 17.1 (604) |
Sưởi | 18.0 (636) | ||
Tốc độ quạt | 5 bước êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | Lạnh | dB(A) | 44/40/35/28 |
Sưởi | 44/40/35/32 | ||
Kích thước | CxRxD | mm | 295 x 990 x 281 |
Khối lượng | Kg | 13 | |
DÀN NÓNG | RHF50VVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | |
Công suất đầu ra | W | 1.200 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | kg | 1,0 | |
Độ ồn (Cao/ Rất thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 47/44 |
Sưởi | dB(A) | 48/45 | |
Kích thước | CxRxD | mm | 595 x 845 x 300 |
Khối lượng máy | Kg | 36 | |
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | ºCDB | 10 đến 46 |
Sưởi | ºCDB | 1 đến 18 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | Φ12.7 | ||
Nước xả | Φ16.0 | ||
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 |