Điều hòa Daikin 2 chiều 12000BTU FTXM35XVMV
Điều hòa Daikin
FTXM35XVMV/RXM35XVMV
- - 2 chiều (lạnh/sưởi)-12.000BTU(1.5HP)-Gas R32
- - Công nghệ biến tần inverter tiết kiệm điện
- - Độ ồn cực thấp
- - Cảm biến mắt thần thông minh, làm lạnh dễ chịu
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Giao hàng miễn phí Toàn Quốc
Model mới ra mắt 2023
Sản Phẩm Chính Hãng
Cam kết sản phẩm chính hãng, mới 100% Bồi thường nếu phát hiện máy không chính hãng
Bảo Hành Lâu Dài
Bảo hành chính hãng, hệ thống bảo hành toàn miền Nam, tận nhà: 01 năm thân máy, 05 năm máy nén
Giá Cả Cạnh Tranh
Giảm 5% cho đơn hàng >150 triệu. Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
Đăng Kí
Register now
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều 12000BTU FTXM35XVMV
Điều hòa Daikin | FTXM35XVMV/RXM35XVMV | |||
Dãy công suất | 1.5 HP | |||
12,000 Btu/h | ||||
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) | Lạnh | kW | 3.6 (0.9 – 4.0) | |
Btu/h | 12,300 (3,100 – 13,600) | |||
Sưởi | kW | 3.8 (0.9 – 4.8) | ||
Btu/h | 13,000 (3,100 – 16,400) | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz | |||
Dòng điện | Làm lạnh | Danh định | A | 3,9 |
Sưởi | 3,7 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 820 (160 – 1,120) |
Sưởi | 770 (160 – 1,500) | |||
CSPF | 7,2 | |||
DÀN LẠNH | FTXM35XVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | Lạnh | m3/phút | 14.5 / 9.9 / 7.2 / 5.1 | |
Sưởi | 14.5 / 11.5 / 9.4 / 5.1 | |||
Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) | Lạnh | dB(A) | 42 / 34 / 26 / 19 | |
Sưởi | 42 / 36 / 29 / 20 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 299 x 920 x 275 | |
Khối lượng | kg | 13 | ||
DÀN NÓNG | RXM35XVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất đầu ra | W | 800 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | kg | 0,95 | ||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | Làm lạnh | 49 / 44 | ||
Sưởi | 49 / 45 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng máy | kg | 38 | ||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | oCDB | 10 đến 46 | |
Sưởi | oCWB | -15 đến 18 | ||
Ống kết nối | Lỏng | m | ∅ 6.4 | |
Hơi | ∅ 9.5 | |||
Nước xả | ∅ 16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao | 15 |