Điều hòa âm trần 42000BTU Daikin 1 chiều inverter FCTF125AVM/FCF125CVM
- Điều hòa âm trần Daikin FCF125CVM/RZA125DV1
- 2 chiều - 45000BTU - Gas R32 - 1 Pha
- Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Luồng gió tuần hoàn phân phối đều khắp
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm, Máy nén 5 năm
Sản Phẩm Chính Hãng
Cam kết sản phẩm chính hãng, mới 100% Bồi thường nếu phát hiện máy không chính hãng
Bảo Hành Lâu Dài
Bảo hành chính hãng, hệ thống bảo hành toàn miền Nam, tận nhà: 01 năm thân máy, 05 năm máy nén
Giá Cả Cạnh Tranh
Giảm 5% cho đơn hàng >150 triệu. Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
Đăng Kí
Register now
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 45000BTU 2 chiều inverter FCF125CVM/RZA125DV1
| Điều hòa âm trần Daikin | Dàn lạnh | FCTF125AVM | |
| Dàn nóng | FCF125CVM | ||
| Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | |
| Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 12.5 (5.0-14.0) | |
| Btu/h | 42,700 (17,100-47,800) | ||
| Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 14.0 (5.1-16.0) | |
| Btu/h | 47,800 (17,400-54,600) | ||
| Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3,52 |
| Sưởi | 3,81 | ||
| COP | Làm lạnh | kW/kW | 3,55 |
| Sưởi | 3,68 | ||
| CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 5,76 |
| Dàn lạnh | |||
| Màu sắc | Thiết bị | ||
| Mặt nạ trang trí | Màu trắng ngà | ||
| Lưu lượng gió (RC / C/ TB / RT / T) | m/phút | 36.5 / 33.0 /29.0 /25.0 /21.0 | |
| cfm | 1,288/ 1,165 /1,024 /883 /741 | ||
| Độ ồn (RC / C/ TB / RT / T) | dB(A) | 46.0/ 43.0/ 40.0/ 36.0/ 32.5 | |
| Kích thước (CxRxD) | Thiết bị | mm | 298x840x840 |
| Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | |
| Trọng lượng máy | Thiết bị | kg | 24 |
| Mặt nạ trang trí | kg | 5,5 | |
| Dải hoạt động | Làm lạnh | CWB | 14 đến 25 |
| Sưởi | CDB | 15 đến 27 | |
| Dàn nóng | |||
| Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
| Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | |
| Máy nén | Loại | Swing dạng kín | |
| Công suất động cơ | kW | 3,3 | |
| Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 3.75 (Đã nạp cho 30m) | |
| Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 49/51 |
| Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 45 | |
| Kích thước (CxRxD) | mm | 1,430x940x320 | |
| Trọng lượng máy | kg | 93 | |
| Dải hoạt động | Làm lạnh | CDB | -5 đến 46 |
| Sưởi | CWB | -15 đến 15.5 | |
| Ống kết nối | |||
| Lỏng (Loe) | mm | ɸ9.5 | |
| Hơi (Loe) | mm | ɸ15.9 | |
| Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong ɸ25 x đường kính ngoài ɸ32) |
| Dàn nóng | mm | ɸ26.0 (Lỗ) | |
| Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | |
| Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | |
| Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng | ||